Thành Sơn

Đại học Kyungdong

Bậc học:

Đại học, sau đại học

Thông tin chung

Thông tin chi tiết

Được thành lập vào năm 1981, Đại học Kyungdong (KDU) đã nổi lên như một trong những trường đại học hàng đầu nuôi dưỡng các chuyên gia có nhu cầu cả ở Hàn Quốc và nước ngoài. Hiện có hơn tám nghìn sinh viên đang theo học tại ba cơ sở của KDU trên khắp cả nước – Cơ sở Toàn cầu ở Goseong-gun (Gangwon-do), Cơ sở Metropole ở Yangju-si (Gyeonggi-do) và Cơ sở Y tế ở Wonju-si (Gangwon-do). ).

Cơ sở toàn cầu
Chuyên gia có năng lực và lãnh đạo toàn cầu
KDU Global cung cấp nhiều chương trình cấp bằng đại học khác nhau bằng tiếng Anh và tiếng Hàn cũng như các khóa đào tạo ngôn ngữ và dạy nghề cho sinh viên quốc tế. Tất cả các chương trình giảng dạy đại học đều kết hợp đồng thời năm chuyên ngành chính và các khóa học giáo dục khai phóng nhằm nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, cá nhân và giao tiếp của sinh viên. Sứ mệnh cuối cùng của KDU Global là đảm bảo sự thành công về mặt nghề nghiệp và cá nhân của sinh viên tốt nghiệp bằng cách trang bị cho họ những năng lực được săn đón trong các ngành công nghiệp và cộng đồng của thế kỷ 21.

Cơ sở Metropole
Kỹ năng cho ngành công nghiệp đô thị
Các chương trình cấp bằng đại học tại KDU Metropole được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những sinh viên mong muốn xây dựng sự nghiệp của mình trong khu vực công và các ngành công nghiệp đô thị. Tất cả các khóa học đều được giảng dạy bằng tiếng Hàn.

Cơ sở y tế
Tài năng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe
KDU Medical cung cấp nhiều chương trình cấp bằng đại học về dịch vụ chăm sóc sức khỏe và công nghệ y tế. Cơ sở Y tế là địa chỉ đào tạo chuyên sâu nổi bật cho các ngành nghề y tế trong cả nước. Tất cả các khóa học đều được giảng dạy bằng tiếng Hàn.

Chương trình đào tạo

Cơ sở Khoa  Học phí/ năm
  • Global Campus (Goseong, Gangwon-do)

Kinh doanh quốc tế 6,213,333 KRW
Quốc tế học 6,396,000 KRW
Quản trị Du lịch 6,246,651 KRW
Quản trị Khách sạn quốc tế 6,274,666 KRW
Dịch vụ giải trí và nghỉ dưỡng quốc tế 6,311,071 KRW
Quản trị Khách sạn 6,280,117 KRW
Hàn Quốc học 6,396,000 KRW
Quản trị Hàng không 6,248,190 KRW
Nghiên cứu Hải dương 8,061,500 KRW
  • Medical Campus (Wonju, Gangwon-do)

Điều dưỡng 8,559,223 KRW
Vật lý trị liệu 8,275,193 KRW
Quản lý sức khỏe 6,361.142 KRW
Quản lý sức khỏe (Khoa tự nhiên) 8,454,000 KRW
Phúc lợi xã hội 6,218,270 KRW
Khúc xạ nhãn khoa 8,272,000 KRW
Cấp cứu 8,286,000 KRW
Bệnh lý lâm sàng 8,273,504 KRW
Liệu pháp Công nghiệp 8,279,280 KRW
Nha khoa 8,272,000 KRW
Quân y 8,548,000 KRW
Quản trị Khách sạn – Nhà hàng 6,460,000 KRW
  • Metropole Campus  (Yangju, Gyeonggi-do)

Kỹ thuật kiến trúc 8,151,000 KRW
Kiến trúc thiết kế 8,153,418 KRW
Xây dựng 8,147,244 KRW
Quản trị kinh doanh 6,249,866 KRW
Cảnh sát 6,544,484 KRW
Thiết kế 8,147,244 KRW
Phần mềm 8,330,000 KRW
Kỹ thuật máy tính 8,184,148 KRW
An ninh mạng 7,972,000 KRW
Marketing thể thao 6,122,000 KRW
Quản lý Nhà hàng 6,182,000 KRW
Quản lý Khách sạn 7,960,666 KRW
Ẩm thực Khách sạn 8,124,000 KRW
Sư phạm Mầm non 6,854,000 KRW
Giáo dục đặc biệt Trung học 6,606,000 KRW
Thể dục 8,448,747 KRW
Dịch vụ Hàng không 6,460,000 KRW
Quản trị công 6,236,166 KRW
Tổng hợp quốc tế

Học bổng & quỹ hỗ trợ

Học bổng sinh viên quốc tế

Sinh viên quốc tế là tân sinh viên hoặc sinh viên chuyển tiếp theo hình thức tuyển sinh đặc biệt của trường

  • Miễn phí phí nhập học
  • Giảm 50% học phí 1 kỳ

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN