Nhật Bản là một trong những thị trường Hot, được nhiều người lao động lựa chọn khi có mong muốn XKLD sang nước ngoài. Bởi nơi đây nổi tiếng là một đất nước an toàn, môi trường sống văn minh, trình độ khoa học kỹ thuật phát triển. Quan trọng nhất là mức lương cơ bản cao đi kèm chế độ đãi ngộ hấp dẫn. Vậy mức lương cơ bản của XKLD Nhật Bản là bao nhiêu? Hãy cùng Du học Thành Sơn tìm hiểu trong bài viết này nhé!
Mức lương cơ bản của XKLD Nhật Bản là bao nhiêu?
Theo quy định của Chính phủ Nhật Bản, mức lương cơ bản của người ngoại quốc khi XKLD sang Nhật Bản sẽ dao động từ 120.000 – 150.000 Yên/ tháng (tương đương 27 – 33 triệu VNĐ).
Công thức tính lương cơ bản XKLD Nhật Bản:
Tiền lương tháng = Số giờ làm việc/ ngày x Số ngày làm việc/ tháng x Tiền lương trả cho 1 giờ làm việc
Trong đó:
- Số giờ làm việc/ ngày là 8 tiếng
- Mỗi tuần làm từ 40 – 40 giờ đồng hồ
- Tiền lương trả cho 1 giờ làm việc dao động từ 695 – 900 yên/ giờ
Những yếu tố ảnh hưởng đến mức lương cơ bản của XKLD Nhật Bản
Địa điểm làm việc
Tùy theo khu vực tỉnh, thành phố làm việc, mức lương cơ bản mà người lao động nhận được sẽ khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp mức lương cơ bản của từng vùng XKLD tại Nhật Bản:
Tỉnh | Mức lương vùng Nhật Bản | Tỉnh | Mức lương vùng Nhật Bản |
北海道 – Hokaido | 920 | 長野 – Nagano | 908 |
青森 – Aomori | 853 | 岐阜 – Gifu | 910 |
岩手 – Iwate | 854 | 静岡 – Shizuoka | 944 |
宮城 – Miyagi | 883 | 愛知 – Aichi | 986 |
秋田 – Akita | 853 | 三重 – Mie | 933 |
山形 – Yamagata | 854 | 滋賀 – Saga | 927 |
福島 – Fukushima | 858 | 京都 – Kyoto | 968 |
茨城 – Ibaraki | 911 | 大阪 – Osaka | 1,023 |
栃木 – Tochigi | 913 | 兵庫 – Hyogo | 960 |
群馬 – Gunma | 895 | 奈良 – Nara | 896 |
埼玉 – Saitama | 987 | 和歌山 – Wakayama | 889 |
千葉 – Chiba | 984 | 鳥取 – Totori | 854 |
東京 – Tokyo | 1,072 | 島 根 – Shimane | 857 |
神奈川 – Kangawa | 1,071 | 岡山 – Okayama | 892 |
新潟 – Nigata | 890 | 広島 – Hiroshima | 930 |
富山 – Toyama | 908 | 山口 – Yamaguchi | 888 |
石川 – Ishikawa | 891 | 徳島 – Tokushima | 855 |
福井 – Fukui | 888 | 香川 – Kagawa | 878 |
山梨 – Yamanashi | 898 | 愛媛 – Ehime | 853 |
高知 – Kochi | 853 | 大分 – Oita | 854 |
福岡 – Fukuoka | 853 | 宮崎 – Miyazaki | 853 |
佐賀 – Saga | 900 | 鹿児島 – Kagoshima | 853 |
長崎 – Nagasaki | 853 | 沖縄 – Okinawa | 853 |
熊本 – Kumamoto | 853 | Trung bình | 961 |
Lưu ý: Mức lương cơ bản XKLD Nhật này được áp dụng từ 1/10/2022 đến 30/9/2023.
Ngành nghề
Nhật Bản hiện đang tiếp nhận lao động nước ngoài ở 76 ngành nghề. Mỗi ngành nghề sẽ được trả mức lương cơ bản khác nhau tùy thuộc vào từng vị trí và đặc tính công việc.
Chẳng hạn, đối với các đơn hàng làm việc trong nhà xưởng như điện tử, cơ khí, may mặc, giặt là, chế biến thực phẩm,… mức lương cơ bản dao động từ 15 – 18 man/ tháng. Còn với những đơn hàng làm việc ngoài trời như lắp cốt pha, dựng cốt thép, giàn giáo,… mức lương cơ bản sẽ cao hơn, dao động từ 18 – 25 man/ tháng.
Lương thực lĩnh khi XKLD Nhật Bản
Mức lương thực lĩnh của XKLD Nhật Bản được tính bằng lương cơ bản sau khi trừ đi tiền thuế, tiền bảo hiểm và phí nội trú. Công thức tính như sau:
Lương thực lĩnh = Lương cơ bản – chi phí (thuế, ăn, ở, bảo hiểm…) + lương làm thêm + phụ cấp
Trong đó:
- Tiền thuế thu nhập: Công ty sẽ trừ thẳng khoản tiền này vào lương và mức thuế phải nộp thường dao động từ 1000 – 1500 yên/ tháng.
- Tiền bảo hiểm: Người lao động sẽ phải đóng 2 – 3 loại bảo hiểm và phải nộp từ 15.000 – 20.000 yên/ tháng. Đổi lại bạn sẽ được khám chữa bệnh định kỳ miễn phí. Và sau khi hết hạn hợp đồng, bạn sẽ nhận được khoản trích tiền nenkin khoảng hơn 100 triệu đồng.
- Tiền ăn, điện, đun nấu: Mỗi tháng bạn sẽ phải đóng khoảng 15.000 – 25.000 yên cho khoản này.
Sau khi trừ kết các khoản chi phí trên thì mức lương XKLD Nhật thực lĩnh sẽ dao động từ 80.000 – 110.000 yên/ tháng. Nhìn chung khoản thu nhập này tương đối ổn so với việc bạn sinh sống và làm việc tại Việt Nam. Ngoài ra, bạn cũng có thể làm thêm để có được khoản thu nhập tốt hơn.
Mức lương cơ bản của XKLD Nhật Bản có khả năng tăng trong tương lai không?
Hiện tại, Nhật Bản vẫn chưa có bất cứ lộ trình cố định hay quy định nào về việc tăng lương cho người XKLD. Vì vậy, việc xét duyệt tăng lương sẽ tùy thuộc vào chế độ của công ty và chất lượng lao động của bạn.
Đi XKLD Nhật nên chọn đơn hàng nào để có mức lương cao?
Dưới đây là mức lương cơ bản của một số ngành nghề XKLD Nhật Bản:
- Cơ khí: 18 – 20 man/tháng
- Xây dựng: 18-25 man/tháng
- Chế biến thực phẩm: 16-18 man/tháng
- Dịch vụ giặt là: 17-18 man/tháng
Trên đây là toàn bộ thông tin về mức lương cơ bản khi XKLD sang Nhật Bản. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về chế độ và quyền lợi của mình khi lao động tại Nhật Bản, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn cho bản thân.
Nếu bạn đang có nhu cầu XKLD Nhật Bản, Đài Loan hay Hàn Quốc, hãy đến ngay với Công ty Du học Thành Sơn. Tại đây, chúng tôi sẽ hỗ trợ từ A – Z, từ chuẩn bị thủ tục pháp lý, tìm kiếm việc làm đến hỗ trợ tài chính để khách hàng có thể XKLD nhanh chóng, dễ dàng hơn. Liên hệ ngay cho Du học Thành Sơn để được XKLD với mức chi phí tiết kiệm nhất và bay trong thời gian ngắn nhất nhé!
- Hotline: 0904.947.289 – 0935.261.998
- Địa chỉ: Số 2 ngõ 76/9 – Mai Dịch – Cầu Giấy – HN
- Email: Tsgroup6866@gmail.com
- Fanpage: www.facebook.com/duhocthanhson